STT | Họ và tên | Giới tính | Năm sinh | Môn dạy | Trình độ | Chức vụ |
1 | Thông Thiên Châu | Nam | 1979 | Vật lý | Cử nhân | |
2 | Trần Ngọc Cường | Nam | 1982 | Vật lý | Cử nhân | Tổ trưởng |
3 | Võ Minh Hoàng | Nam | 1965 | Vật lý | Cử nhân | |
4 | Nguyễn Thị Hưng | Nữ | 1982 | Vật lý | Cử nhân | |
5 | Mai Thị Đắc Khuê | Nữ | 1988 | Vật lý | Thạc sĩ | |
6 | Phương Nghĩa | Nam | 1987 | Vật lý | Cử nhân | |
7 | Lê Thành Nguyên | Nam | 1974 | Vật lý | Cử nhân | |
8 | Đàng Thị Kim Sắc | Nữ | 1984 | Vật lý | Cử nhân | |
9 | Đỗ Thị Thanh | Nữ | 1988 | Vật lý | Cử nhân | |
10 | Đắc Nữ Thái Tuyên | Nữ | 1988 | Vật lý | Cử nhân | |
11 | Nguyễn Ngọc Trung | Nam | 1979 | Công nghệ | Cử nhân | Tổ phó |
12 | Hồ Thị Thanh Bình | Nữ | 1979 | Công nghệ | Cử nhân |