STT | Họ và tên | Giới tính | Năm sinh | Môn dạy | Trình độ | Chức vụ |
1 | Mai Lễ Nô En | Nữ | 1986 | Lịch Sử | Thạc sĩ | |
2 | Nguyễn Văn Hưng | Nam | 1977 | Lịch Sử | Cử nhân | |
3 | Nguyễn Trần Khánh Luận | Nữ | 1986 | Lịch Sử | Cử nhân | |
4 | Lê Hoàng Tuyết Ngọc | Nữ | 1987 | Lịch Sử | Cử nhân | |
5 | Lê Thành Nhân | Nam | 1982 | Lịch Sử | Cử nhân | Tổ trưởng |
6 | Thường Pháp | Nam | 1979 | Lịch Sử | Thạc sĩ | |
7 | Võ Thị Quế Phương | Nữ | 1986 | Địa lý | Cử nhân | |
8 | Võ Thị Minh Tâm | Nữ | 1984 | Địa lý | Cử nhân | |
9 | Khê Văn Tạo | Nam | 1980 | Địa lý | Cử nhân | |
10 | Qua Đình Thuận | Nam | 1988 | Địa lý | Cử nhân | Tổ phó |
11 | Nguyễn Thị Hà Vân | Nữ | 1988 | Địa lý | Cử nhân | |
12 | Đặng Tân Dưỡng | Nam | 1978 | GDCD | Cử nhân | |
13 | Nguyễn Thị Thanh Hiên | Nữ | 1980 | GDCD | Cử nhân | |
14 | Trần Kim Ngọc | Nữ | 1982 | GDCD | Cử nhân |